--

nhọn hoắt

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhọn hoắt

+  

  • Very sharp-pointed
    • Lưỡi lê nhọn hoắt
      A very sharp-pointed bayonet
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhọn hoắt"
Lượt xem: 638